Có 2 kết quả:
播講 bō jiǎng ㄅㄛ ㄐㄧㄤˇ • 播讲 bō jiǎng ㄅㄛ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to broadcast a lecture, a book reading etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to broadcast a lecture, a book reading etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0